Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3 Getting Started Từ Vựng

Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3 Getting Started Từ Vựng

Phần bài tập trong Sách Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting Started trang 28, 29 (Global Success) gồm 5 bài tập với những từ vựng về chủ đề các câu lạc bộ, mạng xã hội và những áp lực của các bạn trẻ. Cùng IELTS LangGo chuẩn bị bài và ghi nhớ kiến thức trong phần này thông qua lời giải bài tập chi tiết nhé!

Complete each of the sentences with a word or phrase in 3. There is one extra word or phrase.

(Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ bài 3. Có một từ hoặc cụm từ thừa)

1. Minh is a member of our arts and crafts club. The greeting cards he makes are really creative.

Dịch nghĩa: Minh là thành viên của câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công của chúng tôi. Những thiệp mà cậu ấy làm rất sáng tạo.

2. Students can discuss their problems in their class forum.

Dịch nghĩa: Học sinh có thể thảo luận về các vấn đề của mình trong diễn đàn lớp học.

3. We share the essays and stories that we write in English in our language club. Dịch nghĩa: Chúng tôi chia sẻ những bài luận và truyện mà chúng tôi viết bằng tiếng Anh trong câu lạc bộ ngôn ngữ của chúng tôi.

4. She is not feeling very well this weekend because of all the pressure from her schoolwork.

Dịch nghĩa: Cô ấy không cảm thấy tốt vào cuối tuần này vì áp lực từ việc học tập.

5. The coach of our sports club tells us to drink plenty of water during our practice sessions.

Dịch nghĩa: Huấn luyện viên của câu lạc bộ thể thao của chúng tôi khuyến khích chúng tôi uống đủ nước trong các buổi tập luyện.

Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False) for each sentence.

(Hãy đọc đoạn hội thoại một lần nữa và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu)

1. The students finished their midterm tests. (Các học sinh đã hoàn thành xong bài thi giữa kì)

Giải thích: thông tin nằm ở “We're also preparing for the midterm tests”. Minh nói rằng “Chúng em đang chuẩn bị cho các bài kiểm tra giữa kì” vậy nên chúng ta chọn F.

2. Minh mentions the different types of pressure they are facing. (Minh nhắc đến nhiều loại áp lực khác nhau mà họ đang phải đối mặt)

Giải thích: Minh nhắc đến “midterm tests” (các bài kiểm tra giữa kì) và “pressure from our parents and friends” (áp lực từ bố mẹ và bạn bè) => Minh nhắc đến nhiều loại áp lực khác nhau mà họ đang phải đối mặt.

3. The teacher tells them to stay calm and work hard. (Giáo viên bảo học sinh giữ bình tĩnh và học tập chăm chỉ)

Giải thích: thông tin nằm ở câu mà giáo viên nói “But stay calm and work hard” (nhưng cần giữ bình tĩnh và học tập chăm chỉ) nên chọn T (Đúng).

4. The class will discuss their problems offline.  (Cả lớp sẽ thảo luận những vấn đề của họ trực tiếp)

Giải thích: thông tin nằm ở “Let's discuss these problems in your new Facebook group.” (Hãy cùng thảo luận những vấn đề này trong nhóm Facebook mới của các em), chứ không phải thảo luận trực tiếp => chọn F (Sai).

5. The school has different clubs for its students. (Trường có nhiều câu lạc bộ khác nhau cho học sinh của trường)

Giải thích: thông tin nằm ở “This year there are some new clubs like arts and crafts, and music.” (Năm nay có một số câu lạc bộ mới như câu lạc bộ mỹ thuật và thủ công, câu lạc bộ âm nhạc) vì vậy chọn T (Đúng).

Write a word or phrase from the box under the correct picture.

(Hãy viết một từ hoặc cụm từ trong hộp dưới hình ảnh đúng)

1. language club (câu lạc bộ ngôn ngữ)

3. arts and crafts club (câu lạc bộ nghệ thuật và đồ thủ công)

5. sports club (câu lạc bộ thể thao)

6. chess club (câu lạc bộ cờ vua)

Work in pairs. Ask and answer the questions below. Report your friend’s answers to the class.

(Hãy làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi dưới đây. Báo cáo câu trả lời của bạn bè của bạn cho cả lớp)

1. What types of social media do you use? (Loại mạng xã hội bạn sử dụng là gì?)

Trả lời: I use Facebook, Instagram, and TikTok. (Mình sử dụng Facebook, Instagram và TikTok.)

2. What kinds of pressure do you have? (Có những loại áp lực nào mà bạn đang gánh chịu?)

Trả lời: The main pressures I have are from schoolwork, exams, and the expectations from my family and friends. (Áp lực của mình chủ yếu đến từ việc học, các kỳ thi, và sự kỳ vọng từ gia đình và bạn bè.)

Một số từ vựng về áp lực của học sinh:

Ví dụ: The final exams are causing a lot of stress for the students. (Các kỳ thi cuối kỳ gây ra nhiều áp lực cho học sinh.)

Ví dụ: The constant pressure to excel in academics led to the student's burnout. (Áp lực không ngừng để thành công trong học tập dẫn đến sự suy sụp của học sinh.)

Ví dụ: The high expectations from parents and teachers can contribute to student stress. (Kỳ vọng cao từ phía phụ huynh và giáo viên có thể góp phần làm tăng áp lực cho học sinh.)

Ví dụ: The approaching deadline for the project added to the student's stress. (Deadline sắp tới cho dự án gia tăng áp lực cho học sinh.)

Ví dụ: The student's performance anxiety made it difficult for them to speak in front of the class. (Lo lắng trước buổi biểu diễn khiến cho học sinh khó nói trước lớp.)

3. What clubs do you participate in? (Bạn tham gia vào những câu lạc bộ nào?)

Trả lời: I participate in the arts and crafts club. ( Mình tham gia vào câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công.)

Ví dụ: The English club organizes language games and discussion sessions to improve English proficiency and build confidence in speaking. (Câu lạc bộ Anh văn tổ chức các trò chơi ngôn ngữ và buổi thảo luận để nâng cao khả năng tiếng Anh và xây dựng sự tự tin khi nói.)

Ví dụ: The Book club meets once a week to discuss and share their thoughts on a chosen book. (Câu lạc bộ Đọc sách họp mỗi tuần để thảo luận và chia sẻ ý kiến về một cuốn sách được chọn.)

Ví dụ: The board members are having a meeting to discuss upcoming events. (Các thành viên hội đồng đang có một cuộc họp để thảo luận về các sự kiện sắp tới.)

Ví dụ: The Art club members explore various art techniques and create their own masterpieces. (Các thành viên câu lạc bộ Nghệ thuật khám phá các kỹ thuật nghệ thuật khác nhau và tạo ra những tác phẩm của riêng mình.)

Ví dụ: The Volunteering club members participate in community service projects, such as organizing charity drives and helping local shelters. (Các thành viên câu lạc bộ Tình nguyện tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng, như tổ chức các chiến dịch từ thiện và giúp đỡ các trại tại địa phương.)

Ví dụ: The Photography club organizes photo walks, where members capture moments and share their photography skills. (Câu lạc bộ Nhiếp ảnh tổ chức các buổi đi chụp ảnh, nơi các thành viên ghi lại những khoảnh khắc và chia sẻ kỹ năng nhiếp ảnh của mình.)

Ví dụ: The Sports club provides opportunities for students to engage in various sports activities and competitions. (Câu lạc bộ Thể thao cung cấp cơ hội cho học sinh tham gia vào các hoạt động thể thao và các cuộc thi khác nhau.)

4. Why do you choose to participate in that club? (Tại sao bạn chọn tham gia vào câu lạc bộ đó?)

Câu trả lời 1: I chose to participate in the arts and crafts club because I enjoy being creative and working with different materials to create unique artworks. Additionally, the club provides opportunities to meet and make friends with people who have similar interests.

Dịch nghĩa: Mình chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công vì mình thích sáng tạo và làm việc với các vật liệu khác nhau để tạo ra những tác phẩm độc đáo. Ngoài ra, câu lạc bộ cũng cung cấp cơ hội để gặp gỡ và kết bạn với những người có sở thích tương tự.

Câu trả lời 2: I choose to participate in the sports club because I love sports and want to improve my skills. It also helps me stay active, make friends, and learn teamwork.

Dịch nghĩa: Tôi chọn tham gia câu lạc bộ thể thao vì tôi yêu thích môn thể thao và muốn cải thiện kỹ năng của mình. Ngoài ra, việc tham gia còn giúp tôi duy trì sự năng động, kết bạn và học cách làm việc nhóm.

I interviewed Trang. She uses Facebook, Instagram, and TikTok. She experiences pressures related mainly to schoolwork, exams, and expectations from family and friends. She participates in the arts and crafts club. She chose to join the arts and crafts club due to her passion for creativity, working with various materials, and the opportunity to socialize with like-minded individuals.

Dịch nghĩa: Tôi đã phỏng vấn Trang. Cô ấy sử dụng Facebook, Instagram và TikTok. Cô ấy trải qua áp lực liên quan chủ yếu đến công việc học, kỳ thi và mong đợi từ gia đình và bạn bè. Cô ấy tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công. Cô ấy đã chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công do đam mê sáng tạo, làm việc với các vật liệu khác nhau và có cơ hội giao lưu với những người có chung sở thích.

Vậy là bạn đã có thể nắm chắc kiến thức của Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting Started qua những đáp án kèm giải thích chi tiết của IELTS LangGo. Hãy chủ động soạn bài trước ở nhà để học tập hiệu quả và dành được điểm cao khi ở trường bạn nhé!

I’m keen on doing DIY (do-it-yourself).

Tom: Hi, Trang. Surprised to see you. What brings you here?

Trang: Oh, hello Tom. I'm looking for a knitting kit.

Tom: A knitting kit? I didn't know you like knitting.

Trang: Actually, I'm keen on many DIY activities. In my leisure time, I love knitting, building dollhouses, and making paper flowers.

Tom: I see. So, you like spending time on your own.

Trang: Yeah. What do you do in your free time?

Tom: I'm a bit different. I usually hang out with my friends. We go to the cinema, go cycling, or play sport in the park.

Trang: You love spending free time with other people, don't you?

Tom: That's right. By the way, would you like to go to the cinema with me and Mark this Sunday? There's a new comedy at New World Cinema.

Trang: Yes, I'd love to. Can I ask Mai to join us?

Tom: Sure. Let's meet outside the cinema at 9 a.m.

Tom: Chào Trang. Thật bất ngờ khi thấy cậu. Ngọn gió nào đưa cậu đến đây thế?

Trang: Ồ, chào Tom. Minh đang kiếm một bộ dụng cụ đan len.

Tom: Một bộ dụng cụ đan len sao? Mình không biết là cậu thích đan đấy.

Trang: Thực ra thì, mình thích những đồ dùng tự làm. Vào thời gian rảnh, mình thích đan len, xây nhà cho búp bê và làm hoa giấy.

Tom: Mình hiểu rồi. Vậy cậu thích dành thời gian một mình.

Trang: Ừ. Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?

Tom: Mình có khác một chút. Mình thường đi chơi với bạn bè. Tụi mình đi xem phim, đi đạp xe hoặc chơi thể thao trong công viên.

Trang: Cậu thích dành thời gian rảnh với mọi người đúng không?

Tom: Đúng rồi đấy. Nhân tiện thì, cậu có muốn đi xem phim với mình và Mark vào Chủ nhật không? Có một vở hài kịch mới ở rạp Thế giới Mới.

Trang: Đồng ý. Mình có thể rủ Mai theo không?

Tom: Chắc chắn rồi. Hãy gặp nhau ngoài rạp vào 9 giờ sáng nhé.

2. Read the conversation again and complete the sentences.

(Đọc lại đoạn hội thoại và hoàn thành các câu sau.)

1. Trang is looking for a _____.

2. She likes doing DIY in her _____.

3. Tom loves spending his free time with _____.

4. Tom and his friends usually _____ together.

5. Tom, Mark, Trang, and Mai are going to see a comedy this _____.

1. knitting kit (n): bộ dụng cụ đan len

Trang is looking for a knitting kit.

(Trang đang tìm kiếm một bộ dụng cụ đan len.)

Thông tin: Oh, hello Tom. I'm looking for a knitting kit.

(Ồ, chào Tom. Minh đang kiếm một bộ dụng cụ đan len.)

2. leisure time (n): thời gian rảnh

She likes doing DIY in her leisure time.

(Cô ấy thích tự làm đồ trong thời gian rảnh.)

Thông tin: Actually, I'm keen on many DIY activities. In my leisure time, I love knitting, building dollhouses, and making paper flowers.

(Thực ra thì, mình thích những đồ dùng tự làm. Vào thời gian rảnh, mình thích đan len, xây nhà cho búp bê và làm hoa giấy.)

3. other people (n): những người khác

Tom loves spending his free time with other people.

(Tom thường dành thời gian rảnh với những người khác.)

Thông tin: You love spending free time with other people, don't you? That's right.

(Cậu thích dành thời gian rảnh với mọi người đúng không? Đúng rồi đấy.)

Tom and his friends usually hang out together.

(Tom và bạn của cậu ấy thường đi chơi cùng nhau.)

Thông tin: I usually hang out with my friends.

(Mình thường đi chơi với bạn bè.)

Tom, Mark, Trang, and Mai are going to see a comedy this Sunday.

(Tom, Mark, Trang và Mai sẽ đi xem một vở kịch vào Chủ nhật này.)

Thông tin: By the way, would you like to go to the cinema with me and Mark this Sunday? There's a new comedy at New World Cinema. Yes, I'd love to.

(Nhân tiện thì, cậu có muốn đi xem phim với mình và Mark vào Chủ nhật không? Có một vở hài kịch mới ở rạp Thế giới Mới. Đồng ý.)

3. Work in pairs. Write the activities from the box under the correct pictures.

(Làm việc thep cặp. Viết các hoạt động trong khung vào bên dưới bức tranh đúng.)

messaging friends: nhắn tin cho bạn bè

4. Work in pairs. Read the phrases, and guess which activities in 3 are described.

(Làm việc theo cặp. Đọc các cụm từ và đoán xem hoạt động nào ở bài 3 đang được mô tả.)

1. improve memory, a mental exercise

2. save money, increase creativity

3. improve physical health, make friends

5. learn something about IT, computer skills

1. improve memory, a mental exercise – doing puzzles

(cải thiện trí nhớ, một bài tập cho trí óc - giải câu đố)

2. save money, increase creativity – doing DIY

(tiết kiệm tiền, tăng tính sáng tạo - tự làm đồ thủ công)

3. improve physical health, make friends – playing sport

(cải thiện thể lực, kết bạn - chơi thể thao)

4. keep in touch, be relaxed – messaging friends

(giữ liên lạc, giải trí - nhắn tin cho bạn bè)

5. learn something about IT, computer skills – surfing the net

(học gì đó về công nghệ thông tin, kỹ năng vi tính - lướt mạng)

5. Work in pairs. Ask one another the question below. Then report your friends’ answers to the class.

(Làm việc theo cặp. Hỏi một người khác câu hỏi bên dưới. Sau đó nói câu trả lời của bạn của bạn cho cả lớp.)

If you have some free time this weekend, what will you do?

(Nếu bạn có thời gian rảnh cuối tuần này, bạn sẽ làm gì?)

If I have some time this weekend, I’ll play badminton with my father in the morning. Then I’ll hang out with my friends, and we’ll go to the boba tea shop together. In the afternoon, I’ll spend time doing DIY with my sister. In the evening, I’ll message my friends and surf the net to learn some computer skills.

(Nếu mà mình có thời gian rảnh cuối tuần này, mình sẽ chơi cầu lông với bố mình vào buổi sáng. Sau đó mình sẽ đi chơi với bạn mình và tụi mình sẽ cùng nhau đi đến tiệm trà sữa. Mình sẽ dành thời gian làm đồ thủ công với em gái mình vào buổi chiều. Buổi tối, mình sẽ nhắn tin với bạn bè và lướt mạng để học một vài kĩ năng vi tính.)

Nam: Hello, Tom. How're things?

Tom: Oh good. I like it here. The lifestyle is interesting and different from that in my country.

Tom: Sure. Students here call their teachers by their title "teacher", not by their names.

Nam: Right. How do you greet your teachers?

Tom: We usually say "Hello" or "Good morning" then Mr, Mrs, or Miss and their surnames, for example "Good morning, Mr Smith."

Nam: Are there other differences?

Tom: People buy and sell a lot of street food here. In my country, people usually buy food in a store or a restaurant.

Nam: Yeah. Buying street food is a common practice in my city.

Tom: And I've noticed that many people have breakfast on the street too! In my country, we typically have a light breakfast at home.

Nam: I see. But here many adults are in the habit of having breakfast outside of their homes. If they're not in a hurry, they'll even have a leisurely coffee there.

Nam: Chào Tom. Mọi chuyện thế nào rồi?

Tom: Ồ tốt mà. Mình thích ở đây. Lối sống ở đây rất thú vị và khác biệt với đất nước mình.

Tom: Học sinh ở đây chỉ gọi giáo viên của họ bằng chức danh “thầy hoặc cô” thôi, không gọi tên.

Nam: Đúng rồi. Cậu chào giáo viên như thế nào?

Tom: Tụi mình thường nói “Xin chào” hoặc “Chào buổi sáng” sau đó là thầy hoặc cô và họ của người đó, ví dụ như là “Chào buổi sáng, thầy Smith.”

Nam: Còn những khác biệt nào khác không?

Tom: Mọi người mua và bán rất nhiều đồ ăn trên đường. Ở đất nước của mình thì mọi người chỉ mua đồ ăn trong tiệm hoặc nhà hàng.

Nam: Đúng rồi. Mua đồ ăn trên đường là một thói quen phổ biến ở đất nước mình.

Tom: Và mình cũng để ý là nhiều người cũng ăn sáng ở trên đường nữa! Ở đất nước của mình, mọi người thường có một bữa sáng nhẹ ở nhà.

Nam: Mình biết. Nhưng mà ở đây có nhiều người lớn có thói gian ăn sáng ở ngoài. Nếu họ không vội, họ sẽ thảnh thôi uống cà phê ở đó nữa.

2. Read the conversation again and complete the table.

(Đọc lại bài hội thoại và hoàn thành bảng.)

- Students greet teachers by their title.

- People eat breakfast (2) _____.

- People buy and sell food on the roadside.

- Students refer to their teachers as Mr, Mrs, or Miss

- People eat breakfast at home.

- People often buy food in a (3) _____.

- Students greet teachers by their title.

(Học sinh chào giáo viên bằng chức danh)

- People eat breakfast (2) on the street.

(Mọi người ăn sáng trên đường.)

- People buy and sell food on the roadside.

(Mọi người mua và bán đồ ăn ở hai bên đường.)

- Students refer to their teachers as Mr, Mrs, or Miss

and their teachers' (1) surnames.

(Học sinh sẽ gọi giáo viên theo Mr, Mrs hoặc Mrs và họ của giáo viên.)

- People eat breakfast at home.

- People often buy food in a (3) store or restaurant.

(Mọi người thường mua đồ ăn trong cửa hàng và nhà hàng.)

3. Complete each sentence with a word or phrase from the box.

(Hoàn thành các câu sau với một từ hoặc cụm từ trong hộp.)

greet                         practice               serve                lifestyle                       in the habit of

1. A balanced diet and exercise are important for a healthy _____.

2. Handshaking, bowing, and hugging are some of the ways in which people _____ one another.

3. Waiters and waitresses _____ food in restaurants.

4. Going out for breakfast has become a common _____ in this city.

5. My mum is _____ keeping everything in the kitchen bright and clean.

- in the habit of + N: có thói quen

1. A balanced diet and exercise are important for a healthy lifestyle.

(Một chế độ ăn cân bằng và tập thể dục rất quan trọng cho một lối sống khỏe mạnh.)

2. Handshaking, bowing, and hugging are some of the ways in which people greet one another.

(Bắt tay, cúi chào và ôm nhau là một vài cách để một người chào người khác.)

3. Waiters and waitresses serve food in restaurants.

(Phục vụ nam và nữ phục vụ đồ ăn trong nhà hàng.)

4. Going out for breakfast has become a common practice in this city.

(Ăn sáng ở người trở thành một phong tục phổ biến ở thành phố này.)

5. My mum is in the habit of keeping everything in the kitchen bright and clean.

(Mẹ mình có thói quen giữ cho mọi thứ trong nhà bếp sạch và sáng bóng.)

4. Label each picture with a word or phrase from the box.

(Điền vào mỗi bức tranh một từ hoặc cụm từ trong hộp.)

1. street food: ẩm thực đường phố

2. food in the restaurant: đồ ăn trong nhà hàng

4. online learning: học trực tuyến

5. Greetings around the world. Take the quiz.

(Chào nhau trên khắp thế giới. Giải câu đố.)

1. Which is probably the most common way of greeting around the world?

2. In the USA, people greet each other by _____.

3. Thais greet their elders by saying "sawadee" and _____.

4. The Maori of New Zealand greet each other by _____.

B. pressing their noses together

5. How do people in Japan normally greet each other?

Which is probably the most common way of greeting around the world? Shaking hands.

(Cách chào có lẽ là phổ biến nhất trên thế giới? Bắt tay.)

In the USA, people greet each other by saying "Hello".

(Ở Mỹ người ta chào nhau bằng cách nói "Xin chào".)

Thais greet their elders by saying "sawadee" and slightly bowing to them.

(Người Thái chào người lớn tuổi bằng cách nói “sawadee” và cúi người xuống một chút.)

The Maori of New Zealand greet each other by pressing their nose together.

(Người Maori ở Thụy Sĩ chào nhau bằng cách nhấn vào mũi đối phương.)

How do people in Japan normally greet each other? They bow to each other.

(Mọi người ở Nhật chào nhau như thế nào? Họ cúi chào nhau.)