Giờ giấc là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống thường ngày, hay xuất hiện trong các cuộc hội thoại. Để giao tiếp được, bạn cần nắm chắc cách đọc giờ trong tiếng Anh. Có nhiều cách để nói về thời gian trong tiếng Anh, gồm nói giờ hơn, giờ kém, giờ đúng. Mỗi loại giờ lại có vài cách nói khác nhau. Hãy cùng ILA khám phá nhé.
Cách đọc giờ hơn kém trong tiếng Anh
Ngoài giờ đúng, giờ hơn và giờ kém cũng có những cách đọc khác nhau. Giờ hơn nghĩa là thời gian sau một thời điểm tham chiếu. Trong khi giờ kém có nghĩa là thời gian trước so với thời điểm tham chiếu.
Ví dụ, thời điểm tham chiếu là 2:00, thì 2:15 là giờ hơn so với 2:00 và 1:40 là giờ kém so với 2:00.
Cách đọc giờ hơn kém trong tiếng Anh chung
• 11:55 = eleven fifty five (giờ kém)
• Could you please wake me up at six forty five tomorrow? (Bạn có thể đánh thức tôi lúc sáu giờ bốn lăm phút sáng mai được không?)
• Let’s meet at eight thirty five for breakfast. (Hãy gặp nhau lúc tám giờ ba mươi lăm phút để ăn sáng nhé.)
Khi số phút lớn 30 phút, bạn dùng cách đọc giờ kém để nói thời gian.
• 8:40, số giờ là 8 giờ, số phút là 40 phút. Áp dụng công thức trên, bạn sẽ đọc: 8:40 = twenty to nine.
• We finished 5 minutes earlier than expectation, at 10:55 (five to eleven). (Chúng tôi xong sớm 5 phút so với dự kiến, lúc mười một giờ kém năm.
Khi số phút nhỏ hơn 30 phút, bạn dùng giờ hơn để nói về cách đọc giờ trong tiếng Anh.
• Amy usually has breakfast at 7:10 (ten past seven). (Amy thường ăn sáng lúc bảy giờ mười phút.)
• Our parents like going jogging from 5:20 (twenty past five) in the morning. (Bố mẹ chúng tôi thích chạy bộ từ năm giờ hai mươi phút sáng.)
Lưu ý cách đọc giờ phút trong tiếng Anh trường hợp đặc biệt:
• 15 minutes/45 minutes = quarter
• The first lesson starts at 8:15 (quarter past eight). (Tiết học đầu tiên bắt đầu lúc tám giờ mười lăm phút.)
Một số mẫu câu hỏi về giờ trong tiếng Anh
Cùng nghe câu hỏi What’s the time trong thực tế sẽ được nói như thế nào trong đoạn trích từ Batman – The Dark Knight nhé.
Cùng nghe câu What time is it được nói thế nào qua đoạn video ngắn sau đây:
Hãy nghe đoạn đối thoại hỏi giờ dưới đây nhé:
Các cách đọc giờ trong tiếng Anh
Giờ giấc trong tiếng Anh gồm giờ đúng, giờ hơn và giờ kém. Sau đây là cách đọc giờ đúng.
Giờ đúng là khi kim dài chỉ phút ở vị trí số 12, còn với đồng hồ điện tử thì chỉ số 00. Cách đọc giờ đúng thông thường là:
• The meeting starts at two o’clock in the afternoon. (Cuộc họp bắt đầu lúc hai giờ chiều.)
• What time is it? It’s nine o’clock. (Bây giờ là mấy giờ? Bây giờ là chín giờ.)
Tuy nhiên, người ta cũng hay lược bỏ o’clock khi nói về giờ đúng. Đây là cách nói tắt trong cách đọc giờ trong tiếng Anh.
• The train departs at eight in the evening. (Chuyến tàu khởi hành lúc tám giờ tối.)
• We have dinner together at seven every evening. (Chúng tôi ăn tối cùng nhau vào lúc bảy giờ mỗi tối.)
Sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh
Khi nói đến một giờ cụ thể nào đó, đặc biệt là khi nói giờ đúng và giờ hơn theo Cách 1, đôi khi chúng ta cần làm rõ đó là giờ buổi sáng (a.m.) hay buổi tối (p.m.). Đây là viết tắt từ tiếng Latin của “ante meridiem” (trước buổi trưa) và “post meridiem” (sau buổi trưa).
Ví dụ trong trường hợp này hẳn bạn sẽ cần làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối:
I think I overslept, what time is it now? (Mình nghĩ là mình ngủ quên, bây giờ là mấy giờ?)
6:00 a.m. or p.m.? (6 giờ sáng hay tối?)
Cách nói giờ kém trong tiếng Anh
Dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thường chúng ta sẽ nói phút trước rồi đến giờ: phút + TO + giờ
Cách xác định số giờ và số phút cũng giống như cách chúng ta nói giờ kém trong tiếng Việt. Ví dụ, khi đồng hồ chỉ 16:47, trong tiếng Việt chúng ta có thể nói đây là bốn giờ bốn mươi bảy (four fourty-seven p.m.) hoặc năm giời kém mười ba phút (thirteen to five p.m.).
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh về cách đọc giờ
a. have / nine/ in / morning / I / an / appointment / at / half / past / the.
b. The / at / evening / starts / event / a / quarter / in / six / the / to.
c. store / ten o’clock / The / opens /at / sharp.
d. is / scheduled / The / the / afternoon / two / twenty / past / in / meeting / for.
e. begin / will / five / at / midnight / minutes / to / The / party.
a. I have an appointment at half past nine in the morning.
b. The event starts at a quarter to six in the evening.
c. The store opens at ten o’clock sharp.
d. The meeting is scheduled for twenty past two in the afternoon.
e. The party will begin at five minutes to midnight.
Việc luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp hằng ngày với người nước ngoài mà còn hữu ích cho việc sắp xếp lịch hẹn, cuộc họp và các công việc khác. Có nhiều cách diễn đạt thời gian khác nhau, vì vậy rất quan trọng để lựa chọn cách phù hợp nhất với bạn. Nếu không nói đúng thời gian, có thể gây hiểu lầm và dẫn đến các vấn đề trong công việc. Do đó, việc thành thạo cách đọc giờ tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả và ngăn chặn các sự cố có thể xảy ra do hiểu nhầm về thời gian.
Trong giao tiếp hàng ngày, câu hỏi về thời gian được xem là một trong những chủ đề khá phổ biến, thậm chí còn được dùng để bắt đầu cả một cuộc đối thoại. Để hiểu rõ cách đọc giờ và cách nói về thời gian trong tiếng Anh, hãy cùng eJOY tìm hiểu những mẫu câu hỏi về thời gian thông dụng và cách nói giờ trong tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!
Ngoài ra, nếu bạn muốn học thêm về các chủ đề giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo eJOY English App 2 – ứng dụng học tiếng Anh theo lộ trình bài bản với video ngắn, thực tế, ứng dụng ngay.
Các cách nói ngày giờ trong tiếng Anh
Khi nói kết hợp ngày giờ trong tiếng Anh, bạn nói theo thứ tự sau:
Lưu ý, tiếng Anh khác tiếng Việt ở chỗ nói tháng trước ngày.
• 8 a.m, Monday, March 23rd, 2024 = tám giờ sáng thứ Hai ngày 23 tháng 3 năm 2024
• 10:30 April 1st = mười giờ rưỡi ngày 1 tháng 4
• The meeting will start at 8 a.m Monday, March 23rd, 2024, so please be on time. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc tám giờ sáng thứ Hai ngày 23 tháng 3 năm 2024 nên chú ý đúng giờ nhé.)
Những cách nói ước lượng về thời gian
Với những khoảng thời gian như 7:56 p.m. đôi khi chúng ta không muốn đề cập thời gian cụ thể một cách không cần thiết, nhưng cũng không thể nói chung chung đó là lúc evening. Hãy thử những cách nói ước chừng về thời gian dưới đây:
Tùy thuộc vào lúc đó bạn muốn đề cập đến giờ hơn hay giờ kém. Ví dụ: 6:30 có thể là half past 6 hoặc thirty minutes till 7. (Till là cách nói rút gọn của until – cho đến)
Khi nói a couple minutes sẽ vào khoảng 2-3 phút. A few minutes sẽ dài hơn a couple (thường khoảng 3-5 phút), nhưng cả hai đều được sử dụng tương tự khi muốn đề cập đến một khoảng thời gian. Ví dụ trong trường hợp sau:
By cũng được dùng để chỉ thời gian tới một điểm cụ thể nào đó.
Chúng ta hoàn toàn có thể dùng các từ “about”, “almost” để nói về giờ.
Cùng ôn lại toàn bộ cách hỏi và trả lời về thời gian qua đoạn video dưới đây:
Giờ thì bạn đã nắm được các cách khác nhau để trả lời cho câu hỏi “what time is it?” một cách pro rồi đấy. Tuy nhiên cái gì cũng cần có sự luyện tập, bởi vậy đừng quên luyện nói tiếng Anh và học thêm các từ vựng tiếng Anh hàng ngày để nói tiếng Anh tự nhiên lưu loát nhé.
Bạn cũng có thể tải eJOY English App 2 vào điện thoại để học thêm về các chủ đề giao tiếp phổ biến với video ngắn, thực tế theo lộ trình bài bản.
Chúc bạn học tiếng Anh thật vui!
Đọc giờ là một công việc cơ bản và cần sử dụng gần như hàng ngày. Tuy nhiên việc đọc giờ có tương đối nhiều nguyên tắc, khiến người học dễ hoang mang và cảm thấy bối rối. Bài viết này sẽ giới thiệu các cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn xác và phương pháp áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
Trong tiếng Anh, có 4 cách chính để đọc giờ. Dưới đây là từng cách cùng với các ví dụ minh họa và bản dịch tiếng Việt.
Để đọc giờ đúng, bạn chỉ cần đọc số giờ và thêm “o’clock” vào sau nếu muốn nói một cách đầy đủ.
“It is 7 o’clock.” (Bây giờ là 7 giờ đúng.)
“I wake up at 6 o’clock every day.” (Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.)
“The meeting starts at 9 o’clock.” (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ.)
Trong những trường hợp thông thường, “o’clock” thường được bỏ qua trong giao tiếp hàng ngày.
“I’ll see you at 10.” (Tôi sẽ gặp bạn lúc 10 giờ.)
Khi đọc giờ rưỡi, bạn có thể đọc số giờ + “thirty” hoặc sử dụng “half past” trước số giờ.
“It is 7:30.” hoặc “It is half past seven.” (Bây giờ là 7 giờ rưỡi.)
“The movie starts at 6:30.” hoặc “The movie starts at half past six.” (Bộ phim bắt đầu lúc 6 giờ rưỡi.)
“Dinner will be served at 8:30.” hoặc “Dinner will be served at half past eight.” (Bữa tối sẽ được phục vụ lúc 8 giờ rưỡi.)
Để đọc giờ hơn, bạn có thể đọc số giờ + số phút hơn hoặc số phút hơn + “past” + số giờ.
“It is 7:20.” hoặc “It is twenty past seven.” (Bây giờ là 7 giờ 20 phút.)
“The train leaves at 9:15.” hoặc “The train leaves at fifteen past nine.” (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ 15 phút.)
“I arrived at 10:05.” hoặc “I arrived at five past ten.” (Tôi đến lúc 10 giờ 5 phút.)
Để đọc giờ kém, bạn có thể đọc số giờ hơn + (60 phút – số phút kém) hoặc số phút kém + “to” + số giờ.
“It is 7:50.” hoặc “It is ten to eight.” (Bây giờ là 8 giờ kém 10 phút.)
“The meeting is at 4:45.” hoặc “The meeting is at a quarter to five.” (Cuộc họp diễn ra lúc 5 giờ kém 15 phút.)
“We need to leave by 3:55.” hoặc “We need to leave by five to four.” (Chúng ta cần rời đi trước 4 giờ kém 5 phút.)